Sàn Giao Dịch Thương Mại Điện Tử Là Gì? Tổng Quát Từ A-Z

logo

Sàn Giao Dịch Thương Mại Điện Tử Là Gì? Tổng Quát Từ A-Z

Trong thời đại 4.0 hiện nay thì khái niệm sàn thương mại điện tử đã không còn xa lạ gì. Nó mang đến nhiều lợi ích nhất định cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Vậy bản chất sàn giao dịch thương mại điện tử là gì? Cơ chế hoạt động của sàn là thế nào và có bao nhiêu mô hình sàn thương mại điện tử phổ biến hiện nay? Tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây nhé.

Có thể bạn quan tâm:

Sàn thương mại điện tử là gì?

Sàn thương mại điện tử (E-commerce Marketplace) là một nền tảng trực tuyến đóng vai trò trung gian, kết nối nhiều người bán (doanh nghiệp, cá nhân) với đông đảo người mua. Về bản chất, đây là một "khu chợ kỹ thuật số" nơi các bên có thể thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình mua bán hàng hóa và dịch vụ mà không cần sở hữu trang web riêng.

Sàn giao dịch thương mại điện tử
Sàn giao dịch thương mại điện tử

Theo quy định tại Nghị định số 52/2013/NĐ-CP và được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 85/2021/NĐ-CP của Việt Nam, sàn giao dịch thương mại điện tử được định nghĩa là website thương mại điện tử cho phép các thương nhân, tổ chức, cá nhân không phải chủ sở hữu website có thể tiến hành một phần hoặc toàn bộ quy trình mua bán hàng hóa, dịch vụ trên đó.

Ví dụ minh họa

Để dễ hình dung, hãy xem xét các ví dụ điển hình:

  • Tại Việt Nam: Các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki, và Sendo là những sàn thương mại điện tử hàng đầu. Trên Shopee, bạn có thể mua một chiếc điện thoại từ một nhà bán lẻ lớn, một bộ quần áo từ một cửa hàng thời trang độc lập, và đồ ăn vặt từ một cá nhân kinh doanh tại nhà—tất cả đều diễn ra trên cùng một nền tảng.
  • Trên thế giới: AmazonAlibaba là hai gã khổng lồ trong lĩnh vực này. Amazon khởi đầu là một nhà bán lẻ trực tuyến nhưng đã phát triển thành một sàn thương mại điện tử khổng lồ, nơi hàng triệu người bán bên thứ ba cung cấp sản phẩm của họ bên cạnh các mặt hàng do chính Amazon bán.

Vai trò của sàn giao dịch thương mại điện tử

Đối với doanh nghiệp

  • Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mục tiêu: Sàn TMĐT giúp doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng trên toàn quốc và quốc tế mà không cần đầu tư lớn vào các kênh phân phối truyền thống.
    • Ví dụ minh họa: Một agency quảng cáo mới thành lập có thể niêm yết các gói dịch vụ (như quản lý fanpage, chạy quảng cáo digital, thiết kế bộ nhận diện thương hiệu) trên một sàn TMĐT chuyên ngành như Nganhquangcao.vn. Thay vì phải tốn kém chi phí xây dựng website và marketing ban đầu, agency này có thể ngay lập tức tiếp cận một cộng đồng doanh nghiệp đang có nhu cầu thực tế về dịch vụ quảng cáo, từ đó nhanh chóng có được những hợp đồng đầu tiên và xây dựng uy tín.
Vai trò của sàn thương mại điện tử
Vai trò của sàn thương mại điện tử đối với doanh nghiệp
  • Tối ưu hóa chi phí vận hành: Doanh nghiệp có thể cắt giảm đáng kể các chi phí cố định như thuê mặt bằng, kho bãi, nhân sự bán hàng tại cửa hàng. Chi phí marketing, giao dịch và quản lý đơn hàng cũng được tinh gọn nhờ các công cụ và hệ thống tự động hóa của sàn.
  • Tăng cường hiệu quả marketing và xây dựng thương hiệu: Các sàn TMĐT thường có lượng truy cập lớn và ổn định, tạo ra một kênh marketing hiệu quả để quảng bá sản phẩm và thương hiệu. Doanh nghiệp có thể tận dụng các công cụ quảng cáo, chương trình khuyến mãi và hệ thống đánh giá của sàn để nâng cao độ nhận diện và uy tín.
  • Cung cấp dữ liệu thị trường và thấu hiểu khách hàng: Hệ thống của sàn TMĐT thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm, xu hướng tìm kiếm, và phản hồi của khách hàng. Đây là nguồn thông tin quý giá giúp doanh nghiệp nắm bắt thị hiếu, điều chỉnh chiến lược sản phẩm và kinh doanh một cách linh hoạt.
  • Đơn giản hóa quy trình kinh doanh: Sàn TMĐT cung cấp một nền tảng tích hợp từ việc trưng bày sản phẩm, xử lý đơn hàng, quản lý thanh toán đa dạng (COD, ví điện tử, thẻ ngân hàng) đến việc phối hợp với các đơn vị vận chuyển. Điều này giúp tự động hóa và chuẩn hóa quy trình, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian quản lý.

Đối với khách hàng

  • Tối ưu hóa sự tiện lợi và linh hoạt: Khách hàng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi chỉ với một thiết bị kết nối internet, không bị giới hạn bởi thời gian mở cửa hay vị trí địa lý của cửa hàng.
    • Ví dụ minh họa: Một trưởng phòng marketing đột xuất cần một bộ thiết kế và in ấn standee, backdrop cho sự kiện mở bán cuối tuần. Thay vì phải mất thời gian giờ hành chính để liên hệ từng agency, họ có thể lên sàn Nganhquangcao.vn vào buổi tối, tìm kiếm các nhà cung cấp có dịch vụ "hỏa tốc", xem portfolio và báo giá công khai, sau đó gửi yêu cầu ngay lập tức để kịp tiến độ.
Vai trò của sàn TMĐT
Vai trò của sàn TMĐT với khách hàng
  • Đa dạng hóa lựa chọn và tối ưu chi phí: Người mua có quyền truy cập vào một kho hàng hóa, dịch vụ khổng lồ từ vô số nhà cung cấp khác nhau. Việc dễ dàng so sánh giá cả, thông số kỹ thuật và đánh giá từ những người mua trước giúp họ đưa ra lựa chọn tốt nhất với chi phí hợp lý nhất.
  • Minh bạch thông tin và hỗ trợ ra quyết định: Mọi thông tin về sản phẩm/dịch vụ, nhà cung cấp, chính sách bảo hành, đổi trả đều được công khai rõ ràng. Hệ thống xếp hạng và bình luận từ cộng đồng người dùng là một kênh tham khảo khách quan, giúp người mua ra quyết định một cách tự tin và giảm thiểu rủi ro.
  • Tiếp cận trực tiếp nhà cung cấp và sản phẩm: Sàn TMĐT loại bỏ nhiều khâu trung gian, cho phép khách hàng tương tác và giao dịch gần như trực tiếp với nhà sản xuất hoặc các nhà phân phối lớn, từ đó được hưởng mức giá tốt hơn và dịch vụ tư vấn chuyên sâu hơn.
    • Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) muốn thực hiện một chiến dịch SEO tổng thể. Thay vì phải qua một agency lớn với chi phí quản lý cao, họ có thể lên Nganhquangcao.vn để tìm và làm việc trực tiếp với các đội nhóm hoặc chuyên gia SEO freelance có tiếng. Việc này không chỉ giúp giảm chi phí trung gian mà còn cho phép doanh nghiệp trao đổi chuyên sâu về kỹ thuật với chính người thực thi dự án.

Cơ chế hoạt động của sàn TMĐT là gì?

Về cơ bản, cơ chế hoạt động của một sàn TMĐT bao gồm hai thành phần chính: Luồng giao dịchkhung quy chế vận hành.

Luồng giao dịch cơ bản

Đây là quy trình mô tả hành trình từ lúc người bán đăng sản phẩm đến khi người mua nhận hàng và hoàn tất giao dịch.

  • Bước 1: Đăng ký và xác thực: Người bán và người mua tạo tài khoản trên sàn. Sàn TMĐT sẽ có cơ chế xác thực thông tin (doanh nghiệp, cá nhân) để đảm bảo tính hợp pháp và tăng cường sự tin cậy.
  • Bước 2: Đăng tải và quản lý sản phẩm: Người bán đăng tải thông tin, hình ảnh, giá cả của sản phẩm/dịch vụ lên gian hàng của mình. Sàn TMĐT cung cấp công cụ để họ quản lý kho hàng, mô tả sản phẩm và các chương trình khuyến mãi.
  • Bước 3: Tìm kiếm, lựa chọn và đặt hàng: Người mua sử dụng các công cụ tìm kiếm, bộ lọc và so sánh trên sàn để tìm sản phẩm mong muốn. Sau khi lựa chọn, họ tiến hành đặt hàng thông qua hệ thống của sàn.
  • Bước 4: Xử lý thanh toán: Sàn TMĐT cung cấp các cổng thanh toán đa dạng và an toàn (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản, trả tiền khi nhận hàng - COD). Sàn đóng vai trò trung gian giữ tiền để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên cho đến khi giao dịch hoàn tất.
  • Bước 5: Vận hành và giao nhận: Sàn TMĐT tích hợp với các đơn vị vận chuyển. Khi có đơn hàng, hệ thống sẽ tự động thông báo cho người bán và đối tác vận chuyển để tiến hành đóng gói, lấy hàng và giao đến tay người mua.
  • Bước 6: Hoàn tất và đánh giá: Sau khi người mua xác nhận đã nhận hàng và hài lòng, sàn sẽ chuyển tiền cho người bán. Hệ thống đánh giá và phản hồi sau đó được kích hoạt, giúp xây dựng uy tín cho người bán và cung cấp thông tin tham khảo cho người mua khác.
Cơ chế hoạt động của sàn thương mại điện tử
Cơ chế hoạt động của sàn thương mại điện tử

Khung quy chế vận hành

Để luồng giao dịch trên vận hành một cách trơn tru và công bằng, mọi sàn TMĐT phải công bố một quy chế hoạt động rõ ràng, đóng vai trò như "bộ luật" của nền tảng. Quy chế này bao gồm các nội dung cốt lõi sau:

  • Phân định quyền và nghĩa vụ: Quy chế xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền lợi của ba bên:
    • Đơn vị chủ quản sàn: Chịu trách nhiệm về hạ tầng công nghệ, an toàn thông tin, kiểm duyệt nội dung, và là trung gian giải quyết tranh chấp.
    • Người bán: Cam kết cung cấp thông tin sản phẩm chính xác, tuân thủ pháp luật về hàng hóa, và thực hiện đúng nghĩa vụ với khách hàng.
    • Người mua: Tuân thủ các quy định về giao dịch, thanh toán và cung cấp phản hồi trung thực.
  • An toàn và quản lý thông tin: Sàn phải có cơ chế bảo mật thông tin cá nhân của người dùng theo quy định pháp luật. Đồng thời, sàn có trách nhiệm rà soát, kiểm duyệt và xử lý các hành vi đăng tải thông tin vi phạm, kinh doanh hàng giả, hàng cấm.
  • Cơ chế giải quyết tranh chấp và bảo vệ người tiêu dùng: Quy chế phải nêu rõ quy trình tiếp nhận và xử lý khiếu nại giữa các bên. Sàn có biện pháp can thiệp, hòa giải và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên bằng chứng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng.
  • Biện pháp xử lý vi phạm: Quy chế phải công khai các chế tài xử lý đối với những cá nhân, tổ chức không tuân thủ quy định, từ cảnh cáo, tạm khóa tài khoản đến chấm dứt hoạt động vĩnh viễn trên sàn.

Mọi thay đổi trong quy chế hoạt động đều phải được sàn TMĐT thông báo công khai cho tất cả người dùng trong một khoảng thời gian hợp lý (thường là tối thiểu 5 ngày) trước khi chính thức có hiệu lực.

So sánh sàn thương mại điện tử và thương mại truyền thống

TMĐT và Thương mại truyền thống
So sánh TMĐT và Thương mại truyền thống

Tiêu chí

Sàn thương mại điện tử

Thương mại truyền thống

Phạm vi tiếp cận khách hàng

Doanh nghiệp có khả năng tiếp cận khách hàng trên phạm vi rộng lớn, không giới hạn bởi vị trí địa lý, thông qua Internet. Ví dụ, một cửa hàng ở Việt Nam có thể bán sản phẩm cho khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau thông qua các sàn như Amazon hoặc Alibaba.

Việc mở rộng và tiếp cận khách hàng ở các khu vực địa lý hay quốc gia khác nhau gặp nhiều khó khăn. Doanh nghiệp cần phải đầu tư chi phí lớn để mở các cửa hàng hoặc văn phòng vật lý tại từng địa điểm.

Công nghệ và Hạ tầng

Hoạt động mua bán và trao đổi diễn ra trên nền tảng website và các ứng dụng di động. Doanh nghiệp xây dựng các mô hình kinh doanh ảo và có khả năng lưu trữ thông tin khách hàng một cách hệ thống.

Giao dịch diễn ra trực tiếp tại điểm bán với sự tham gia của người bán hàng. Việc lưu trữ thông tin khách hàng thường gặp nhiều khó khăn hơn và mang tính thủ công.

Thị trường và Chủ thể tham gia

Thị trường có phạm vi hoạt động không giới hạn, có thể mang quy mô quốc gia hoặc quốc tế. Các chủ thể tham gia giao dịch đa dạng, bao gồm người mua, người bán, đơn vị vận chuyển (shipper) và các bên trung gian thanh toán.

Phạm vi hoạt động của thị trường thường bị giới hạn trong một khu vực địa lý nhỏ, tại các điểm kinh doanh hoặc chi nhánh cụ thể. Các chủ thể tham gia giao dịch chủ yếu là người mua và người bán.

Marketing và Quảng cáo

Các hoạt động marketing và quảng cáo chủ yếu được thực hiện qua Internet và các trang truyền thông xã hội như Facebook, Google Ads.

Các phương thức marketing và quảng cáo truyền thống bao gồm phát tờ rơi, quảng cáo trên truyền hình, gọi điện thoại chào hàng, và tham gia các hội chợ triển lãm.

Trải nghiệm sản phẩm

Thông tin sản phẩm được thể hiện qua hình ảnh và các dòng mô tả, điều này có thể gây khó khăn cho người dùng trong việc xác định chính xác chất liệu và hình dáng thực tế của sản phẩm, dẫn đến rủi ro khi mua hàng.

Khách hàng có thể trực tiếp nhìn, cầm nắm, và thử sản phẩm để cảm nhận và đánh giá mức độ phù hợp trước khi quyết định mua hàng. Ví dụ như việc thử quần áo tại cửa hàng.

Phương thức thanh toán

Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán đa dạng và tiện lợi như ví điện tử, mobile banking, giúp cho việc thanh toán trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

Các hình thức thanh toán chủ yếu là tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng hoặc thẻ. Người mua thường phải thanh toán ngay tại thời điểm mua hàng, có thể mất nhiều thời gian hơn so với thanh toán trực tuyến.

Quy trình mua bán

Quy trình mua bán được số hóa ở nhiều công đoạn: thông tin được thu nhận qua website, đơn hàng được tạo dưới dạng điện tử, và việc trao đổi thông tin diễn ra qua email hoặc các nền tảng trực tuyến.

Quy trình mua bán chủ yếu dựa trên các phương thức truyền thống: thông tin từ tạp chí, tờ rơi; đơn hàng được tạo trên giấy; và việc trao đổi thông tin diễn ra qua điện thoại, thư từ hoặc fax.

Thời gian hoạt động

Các cửa hàng trực tuyến và sàn thương mại điện tử hoạt động liên tục 24/7, cho phép khách hàng mua sắm vào bất kỳ thời điểm nào mà không bị phụ thuộc vào giờ làm việc.

Hoạt động mua bán bị giới hạn trong khung giờ hoạt động của cửa hàng vật lý.

Phân loại sàn giao dịch thương mại điện tử

Phân loại theo chủ thể tham gia

Dựa trên tiêu chí về các bên tham gia, sàn giao dịch TMĐT được chia thành hai loại chính: chung và riêng.

  • Sàn giao dịch TMĐT chung (Public E-marketplace): Đây là những nền tảng mở, được sở hữu bởi các tập đoàn lớn hoặc những nhà đầu tư độc lập. Mọi doanh nghiệp, cá nhân đều có thể đăng ký trở thành thành viên để thực hiện giao dịch mà không có rào cản đáng kể.
    • Ví dụ: Các sàn giao dịch quen thuộc như eBay.com, Vatgia.com là những ví dụ điển hình. Hiện nay, các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki cũng hoạt động theo mô hình này, phục vụ đông đảo người bán và người mua.
  • Sàn giao dịch TMĐT riêng (Private E-marketplace): Ngược lại với mô hình chung, sàn giao dịch riêng hạn chế số lượng thành viên tham gia. Chủ sở hữu của sàn sẽ đặt ra các tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể để lựa chọn thành viên, thường hướng đến một nhóm doanh nghiệp nhất định.
    • Ví dụ: Một ví dụ điển hình trên thế giới là Global Healthcare Exchange (GHX). Đây là sàn giao dịch B2B dành riêng cho ngành y tế, kết nối các bệnh viện với các nhà cung cấp thiết bị y tế, và các thành viên phải đáp ứng những tiêu chuẩn nhất định để được tham gia.
Phân loại sàn thương mại điện tử
Phân loại sàn thương mại điện tử

Phân loại theo đối tượng kinh doanh

Khi xét về phạm vi sản phẩm, dịch vụ được kinh doanh, sàn giao dịch TMĐT được phân thành hai dạng: chuyên môn hóa và tổng hợp.

  • Sàn giao dịch TMĐT chuyên môn hóa (Vertical E-marketplace): Mô hình này tập trung vào một hoặc một vài loại hàng hóa, dịch vụ cụ thể của một ngành nhất định. Nền tảng này phục vụ cho một số lượng người mua và người bán chuyên biệt trong cùng một lĩnh vực.
    • Ví dụ: Các sàn có thể chỉ kinh doanh các sản phẩm đặc thù như sắt thép, thiết bị điện tử. Một ví dụ điển hình tại Việt Nam là Nganhquangcao.vn, một sàn TMĐT chuyên biệt cho các sản phẩm và dịch vụ trong ngành quảng cáo.
  • Sàn giao dịch TMĐT tổng hợp (Horizontal E-marketplace): Đây là các sàn giao dịch kinh doanh số lượng lớn hàng hóa, dịch vụ đa dạng từ nhiều ngành nghề khác nhau. Mô hình này hoạt động như một "siêu thị trực tuyến", nơi người dùng có thể tìm thấy gần như mọi loại sản phẩm.
    • Ví dụ: Các nền tảng toàn cầu như Amazon hay các sàn phổ biến tại Việt Nam như Shopee, Tiki cũng là những sàn giao dịch tổng hợp điển hình, cung cấp vô số mặt hàng từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các mô hình phổ biến của sàn giao dịch điện tử

Các mô hình TMĐT phổ biến
Các mô hình bán hàng trên sàn thương mại điện tử

Mô hình doanh nghiệp với doanh nghiệp (Business-to-Business - B2B)

Mô hình B2B mô tả các giao dịch thương mại được thực hiện giữa hai pháp nhân là doanh nghiệp. Thay vì bán cho người tiêu dùng cuối cùng, một công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một công ty khác để phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh.

  • Đặc điểm: Các giao dịch B2B thường có giá trị lớn, vòng đời mua hàng phức tạp hơn, và tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài. Danh mục sản phẩm thường mang tính chuyên dụng cao, chẳng hạn như nguyên vật liệu, máy móc công nghiệp, hoặc các giải pháp phần mềm quản trị (CRM, kế toán).
  • Ví dụ: Một công ty xây dựng mua thép từ nhà máy sản xuất, một agency marketing mua phần mềm phân tích dữ liệu từ một công ty công nghệ.

Mô hình B2B

Mô hình doanh nghiệp với người tiêu dùng (Business-to-Consumer - B2C)

Đây là mô hình quen thuộc nhất, trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân qua các nền tảng trực tuyến. Đây chính là hình thức bán lẻ trên internet.

  • Đặc điểm: Giao dịch B2C thường nhanh chóng, được thúc đẩy bởi nhu cầu cá nhân, tiếp thị đại chúng và trải nghiệm người dùng trên website/ứng dụng. Mặc dù rất phổ biến, tổng giá trị thị trường B2C toàn cầu lại nhỏ hơn so với thị trường B2B.
  • Ví dụ: Khách hàng mua một đôi giày trên trang web của Nike, đặt thực phẩm qua ứng dụng GrabFood, hay đăng ký xem phim trên Netflix.

Mô hình người tiêu dùng với người tiêu dùng (Consumer-to-Consumer - C2C)

Mô hình C2C tạo điều kiện cho các cá nhân giao dịch, mua bán hàng hóa trực tiếp với nhau, thường thông qua một nền tảng trung gian. Nền tảng này đóng vai trò kết nối và đảm bảo an toàn cho giao dịch.

  • Đặc điểm: Các sản phẩm trong mô hình C2C rất đa dạng, từ đồ đã qua sử dụng, đồ thủ công cho đến các bộ sưu tập cá nhân. Người bán không phải là doanh nghiệp mà chỉ đơn thuần là cá nhân có sản phẩm muốn bán để thu lại lợi nhuận hoặc giải phóng không gian.
  • Ví dụ: Một người đăng bán chiếc điện thoại cũ của mình trên Chợ Tốt, hay một nghệ nhân bán các sản phẩm gốm sứ thủ công trên Etsy.

Mô hình C2c

Mô hình người tiêu dùng với doanh nghiệp (Consumer-to-Business - C2B)

Trong mô hình C2B, các cá nhân tạo ra và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho các doanh nghiệp. Đây là sự đảo ngược của mô hình B2C truyền thống.

  • Đặc điểm: Sự phát triển của kinh tế chia sẻ (gig economy) và nội dung số đã thúc đẩy mô hình này. Các doanh nghiệp tìm đến cá nhân để tận dụng kỹ năng, sản phẩm hoặc tầm ảnh hưởng của họ.
  • Ví dụ: Một nhiếp ảnh gia tự do bán bản quyền hình ảnh của mình cho một công ty quảng cáo, một blogger viết bài đánh giá sản phẩm cho một thương hiệu, hoặc một người dùng bán lại đồ cũ cho các cửa hàng chuyên kinh doanh hàng đã qua sử dụng.

Mô hình doanh nghiệp với Chính phủ (Business-to-Government - B2G)

Mô hình B2G (còn gọi là Business-to-Administration - B2A) bao gồm các giao dịch mà trong đó doanh nghiệp tư nhân cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho các cơ quan, tổ chức của chính phủ.

  • Đặc điểm: Các giao dịch này thường được thực hiện thông qua các quy trình đấu thầu công khai, hợp đồng dài hạn và tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt của nhà nước.
  • Ví dụ: Một công ty công nghệ thông tin ký hợp đồng xây dựng hệ thống cổng thông tin điện tử cho một bộ, ngành; một công ty xây dựng trúng thầu dự án thi công cầu đường công cộng.

Mô hình B2A

Mô hình người tiêu dùng với Chính phủ (Consumer-to-Government - C2G)

Mô hình C2G diễn ra khi cá nhân thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan công quyền.

  • Đặc điểm: Mô hình này giúp đơn giản hóa các thủ tục hành chính, giúp người dân tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện các nghĩa vụ tài chính hoặc sử dụng dịch vụ công.
  • Ví dụ: Công dân nộp thuế thu nhập cá nhân qua cổng dịch vụ công trực tuyến, thanh toán lệ phí đỗ xe qua ứng dụng di động, hoặc mua lại tài sản công được bán đấu giá online.

Cách bán hàng trên sàn thương mại điện tử Nganhquangcao.vn

Sàn giao dịch thương mại điện tử Nganhquangcao.vn được hình thành nhằm kết nối các doanh nghiệp chuyên về quảng cáo offline và online. Nếu bạn là doanh nghiệp, agency muốn mở rộng thêm thương hiệu của mình hoặc là start-up mới bắt đầu thì có thể đăng ký gian hàng trên Nganhquangcao.vn theo những bước sau:

Bước 1: Bấm vào nút “Đăng ký” trên website

Đăng ký bán hàng trên Nganhquangcao.vn
Đăng ký bán hàng trên Nganhquangcao.vn

Bước 2: Khai báo những thông tin cần thiết cho người bán hàng

Khai báo thông tin gian hàng
Khai báo thông tin gian hàng

Bước 3: Đợi quản trị web duyệt thông tin gian hàng

Bước 4: Đăng lên những sản phẩm của thương hiệu, tối ưu mô tả sản phẩm

Đăng sản phẩm và tối ưu
Đăng sản phẩm và tối ưu

Bước 5: Cập nhật thông tin của gian hàng liên tục

Qua những chia sẻ trên, hy vọng mọi người nắm được một cách khái quát sàn giao dịch thương mại điện tử là gì. Với xu hướng sắp tới về công nghệ và trải nghiệm mua hàng đa dạng thì sàn TMĐT sẽ là phương án cực kì đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp muốn tăng thêm doanh thu và nhận diện thương hiệu.

Đăng ký gian hàng

Bình luận
Chia sẻ
0