Doanh nghiệp nào có thể chi được ngân sách hợp lí để xuất hiện trên kênh quảng cáo truyền hình thì sẽ là một cách thức PR rất hiệu quả đem lại hình ảnh thương hiệu lâu dài. Vậy thì quảng cáo truyền hình là gì? Có những hình thức nào phổ biến hiện nay và cần lưu ý thế nào khi triển khai? Cùng tìm hiểu thêm qua bài viết dưới đây nhé.
Quảng cáo trên truyền hình là gì?
Quảng cáo trên truyền hình là một hình thức truyền thông đại chúng, trong đó doanh nghiệp trả phí để phát sóng các thông điệp thương mại về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình trên các kênh truyền hình.

Đây là phương thức tận dụng sức mạnh kết hợp của hình ảnh động, âm thanh và yếu tố kể chuyện để tác động trực tiếp đến thị giác và thính giác của đông đảo khán giả. Mục tiêu chính của quảng cáo truyền hình là xây dựng nhận thức thương hiệu, truyền tải thông điệp, thuyết phục người tiêu dùng và cuối cùng là thúc đẩy hành vi mua hàng trên quy mô lớn.
Đặc điểm của quảng cáo trên truyền hình
Quảng cáo trên truyền hình là một hình thức truyền thông marketing mang những đặc điểm riêng biệt, giúp doanh nghiệp tiếp cận hiệu quả đến khách hàng mục tiêu.
- Tác động mạnh mẽ qua đa giác quan: Quảng cáo truyền hình kết hợp hài hòa giữa hình ảnh chuyển động, âm thanh, lời thoại và kỹ xảo, tạo ra một trải nghiệm sống động và chân thực. Sự kết hợp này có khả năng thu hút sự chú ý, tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và giúp thông điệp khắc sâu vào tâm trí của khán giả.
- Phạm vi tiếp cận đại chúng: Truyền hình là một trong những phương tiện có độ phủ sóng rộng nhất, có khả năng tiếp cận hàng triệu khán giả cùng một lúc. Đặc điểm này cho phép quảng cáo vượt qua các rào cản về địa lý, nhân khẩu học, tiếp cận đa dạng đối tượng từ mọi lứa tuổi, giới tính và tầng lớp xã hội.
- Khả năng xây dựng uy tín thương hiệu: Việc xuất hiện trên các kênh truyền hình lớn, đặc biệt là các đài quốc gia, thường tạo ra một nhận thức về sự uy tín và vị thế vững chắc cho thương hiệu. Điều này giúp củng cố niềm tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm và dịch vụ được quảng bá.
- Tính thụ động trong việc tiếp nhận thông tin: Khác với các nền tảng kỹ thuật số, người xem thường tiếp nhận quảng cáo truyền hình một cách bị động. Các quảng cáo được chèn vào giữa hoặc trong các chương trình yêu thích, khiến khán giả khó có thể bỏ qua. Mặc dù đây có thể là một sự gián đoạn, nó đảm bảo thông điệp quảng cáo được truyền tải đến một lượng lớn khán giả không chủ đích.
Các loại hình quảng cáo truyền hình phổ biến
Quảng cáo TVC (Television Commercial)
Đây là hình thức quảng cáo thông qua các video ngắn, thường có thời lượng từ 15 đến 45 giây, được dàn dựng công phu để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Các TVC này kết hợp hình ảnh, âm thanh sống động và kịch bản sáng tạo nhằm thu hút sự chú ý của khán giả. Chúng thường được phát sóng xen kẽ vào trước, giữa hoặc sau các chương trình truyền hình, phim truyện.

- Ví dụ: TVC của Điện Máy Xanh với giai điệu và vũ đạo độc đáo, lặp đi lặp lại đã trở thành một trong những quảng cáo đặc trưng và dễ nhận biết nhất trên truyền hình Việt Nam.
Quảng cáo Pop-up
Quảng cáo Pop-up hiển thị dưới dạng một banner nhỏ ở phía dưới màn hình trong khi chương trình đang diễn ra, tương tự như quảng cáo banner trên website. Ưu điểm của hình thức này là không làm gián đoạn nội dung chính, giúp người xem tiếp cận thông điệp một cách tự nhiên. Pop-up thường được dùng để quảng bá các sự kiện, chương trình khuyến mãi hoặc truyền tải những thông tin ngắn gọn.

- Ví dụ: Khi đang xem một chương trình phim truyện, một pop-up nhỏ xuất hiện ở góc dưới màn hình với thông tin "GrabFood: Giảm 50% cho đơn hàng đầu tiên" kèm theo mã khuyến mãi.
Quảng cáo bằng Logo
Với hình thức này, logo của doanh nghiệp sẽ được đặt trong trường quay hoặc chèn ở một góc màn hình trong suốt thời gian phát sóng chương trình. Việc hiển thị logo dù chỉ trong vài giây cũng giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và nhắc nhở khán giả về sự hiện diện của doanh nghiệp.

- Ví dụ: Trong chương trình dự báo thời tiết, logo của một thương hiệu sơn như Dulux hoặc một hãng điều hòa không khí như Daikin được hiển thị ở góc màn hình, gắn liền với nội dung về thời tiết và nhà cửa.
Quảng cáo bằng chữ chạy, Panel
Thông tin quảng cáo sẽ xuất hiện dưới dạng một dòng chữ chạy ngang hoặc một bảng thông tin tĩnh ở phía dưới màn hình, song song với chương trình đang phát sóng. Hình thức này giúp truyền tải các thông điệp, thông tin sản phẩm một cách ngắn gọn và dễ nhớ.

- Ví dụ: Phía dưới màn hình của một kênh tin tức, một dòng chữ chạy liên tục với nội dung: "Viettel++: Tích điểm đổi ngàn ưu đãi. Tải ngay ứng dụng My Viettel để khám phá."
Tài trợ chương trình
Đây là một trong những hình thức quảng cáo phổ biến, đặc biệt với các doanh nghiệp lớn. Doanh nghiệp sẽ xuất hiện với tư cách là "nhà tài trợ" cho một chương trình, thường là các gameshow hoặc chương trình thực tế nổi tiếng. Quảng cáo có thể được lồng ghép khéo léo vào nội dung, chẳng hạn như đặt câu hỏi liên quan đến sản phẩm, tài trợ quà tặng cho người chơi hoặc tích hợp sản phẩm vào các thử thách.

- Ví dụ: Thương hiệu nước giải khát Pepsi tài trợ cho chương trình Rap Việt. Sản phẩm của Pepsi không chỉ xuất hiện trong logo chương trình mà còn được đặt trên bàn của các huấn luyện viên và giám khảo, đồng thời được lồng ghép vào các hoạt động bên lề.
Quảng cáo tự giới thiệu và tư vấn tiêu dùng
Hình thức này có thời lượng phát sóng dài hơn, cho phép doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ hoặc câu chuyện thương hiệu. Nó có thể được thể hiện dưới dạng một phóng sự ngắn về lịch sử và thành tựu của công ty, một buổi phỏng vấn lãnh đạo, hoặc một chương trình talkshow chia sẻ về một chủ đề liên quan đến sản phẩm. Dạng quảng cáo này giúp tạo sự tin tưởng và kết nối sâu hơn với khách hàng nhờ tính chân thực và khách quan.

- Ví dụ: Một kênh truyền hình phát sóng chương trình talkshow về sức khỏe xương khớp, trong đó có sự tham gia của chuyên gia và đại diện nhãn hàng sữa Anlene. Xuyên suốt chương trình, chuyên gia sẽ tư vấn về cách phòng chống loãng xương và giới thiệu sản phẩm Anlene như một giải pháp dinh dưỡng hiệu quả.
Ưu nhược điểm của quảng cáo truyền hình
Quảng cáo trên truyền hình, dù là một hình thức truyền thông lâu đời, vẫn giữ vững vai trò quan trọng trong các chiến lược marketing hiện đại. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tồn tại những ưu và nhược điểm riêng mà doanh nghiệp cần cân nhắc.
Ưu điểm
- Phạm vi tiếp cận rộng lớn: Truyền hình có khả năng phủ sóng rộng rãi trên toàn quốc, tiếp cận được lượng khán giả khổng lồ thuộc mọi tầng lớp xã hội. So với các phương tiện khác như báo chí hay radio, truyền hình sở hữu lượng người xem đông đảo hơn, mở ra cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng trên quy mô lớn.
- Tác động mạnh mẽ và đa chiều: Bằng cách kết hợp hình ảnh, âm thanh, ánh sáng và cảm xúc, quảng cáo truyền hình dễ dàng thu hút sự chú ý của khán giả. Việc truyền tải thông điệp qua những câu chuyện ý nghĩa, vui nhộn hoặc giàu cảm xúc giúp tạo dựng niềm tin và thiện cảm với thương hiệu, sản phẩm.
- Nâng cao nhận diện và thể hiện cá tính thương hiệu: Tần suất xuất hiện cao và lặp lại trên truyền hình giúp người tiêu dùng ghi nhớ sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp. Đây cũng là cơ hội để các công ty, kể cả doanh nghiệp nhỏ, thể hiện phong cách và cá tính riêng, từ đó tạo dấu ấn độc đáo trong tâm trí khách hàng.
- Kích thích hành vi mua sắm: Nhờ sự tin tưởng mà quảng cáo truyền hình tạo ra, hình thức này có tác động lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Các thông điệp hấp dẫn và thuyết phục có thể kích thích nhu cầu, thay đổi thói quen và thúc đẩy doanh số bán hàng hiệu quả.

Nhược điểm
- Chi phí cao: Chi phí để sản xuất và phát sóng một quảng cáo trên truyền hình là rất lớn, đặc biệt tại các kênh quốc gia và trong các khung giờ vàng. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn phức tạp từ lên ý tưởng, viết kịch bản, thuê diễn viên đến sản xuất hậu kỳ, đòi hỏi sự đầu tư kinh phí đáng kể.
- Khó thay đổi và cập nhật: Một khi quảng cáo đã được phát sóng, việc chỉnh sửa nội dung trở nên rất khó khăn và tốn kém. Bất kỳ sự thay đổi nào cũng đòi hỏi phải cập nhật lại kịch bản và tiến hành quay lại toàn bộ, dẫn đến phát sinh thêm chi phí lớn.
- Khó đo lường hiệu quả chính xác: Việc xác định chính xác tác động trực tiếp của quảng cáo truyền hình lên doanh số bán hàng là một thách thức. Mặc dù các hệ thống đo lường khán giả hiện nay có thể cung cấp dữ liệu về lượng người xem, nhưng việc quy đổi ra hiệu quả kinh doanh cụ thể vẫn còn phức tạp.
- Khán giả có xu hướng né tránh: Người xem có thể dễ dàng bỏ qua quảng cáo bằng cách chuyển sang kênh khác hoặc làm việc riêng trong thời gian quảng cáo được chiếu. Điều này làm hạn chế hiệu quả tiếp cận của thông điệp quảng cáo.
- Thời lượng ngắn và cạnh tranh cao: Theo quy định, thời lượng dành cho quảng cáo trên truyền hình bị giới hạn. Cùng với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều thương hiệu khác, doanh nghiệp phải đầu tư nhiều công sức và chi phí để tạo ra một quảng cáo thực sự nổi bật và ấn tượng trong khoảng thời gian ngắn ngủi.
Chi phí quảng cáo trên truyền hình
Chi phí quảng cáo trên truyền hình là một khoản đầu tư linh hoạt, được quyết định bởi nhiều yếu tố then chốt nhằm tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận. Mức giá không cố định mà biến đổi đáng kể tùy thuộc vào lựa chọn của doanh nghiệp.

Các yếu tố chính quyết định chi phí bao gồm:
- Kênh phát sóng: Các kênh truyền hình quốc gia với độ phủ sóng rộng như VTV1, VTV3 thường có bảng giá cao hơn đáng kể so với các kênh địa phương hoặc chuyên biệt.
- Khung giờ phát sóng: Đây là yếu tố có tác động lớn nhất. "Giờ vàng" (khoảng 19h00 - 22h00), thời điểm có lượng khán giả cao nhất, luôn có mức giá đắt đỏ. Ví dụ, một TVC 30 giây phát sóng trên VTV1 vào khoảng 19h55 có thể lên tới trên 100 triệu đồng. Ngược lại, chi phí tại các khung giờ ít người xem hơn như sáng sớm hay chiều muộn sẽ thấp hơn nhiều, có thể chỉ từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
- Thời lượng và Hình thức: Chi phí tỉ lệ thuận với thời gian quảng cáo. Các TVC có thời lượng phổ biến là 15, 30 hoặc 60 giây. Ngoài ra, hình thức quảng cáo phức tạp, được sản xuất công phu (TVC) sẽ có chi phí phát sóng cao hơn các hình thức đơn giản như chạy chữ, pop-up hay tài trợ chương trình.
- Chương trình phát sóng: Quảng cáo xen giữa các chương trình có tỷ suất người xem (rating) cao như phim truyện ăn khách, gameshow nổi tiếng hay các trận đấu thể thao quan trọng sẽ có chi phí cao vượt trội so với các chương trình thông thường.
Nhìn chung, chi phí cho một lần phát sóng quảng cáo có thể dao động từ vài triệu đồng cho các kênh địa phương ở khung giờ thấp điểm, đến hàng trăm triệu đồng cho các kênh quốc gia vào giờ vàng. Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này để xây dựng một chiến dịch phù hợp với ngân sách và mục tiêu marketing.
Một số kênh truyền hình được doanh nghiệp book nhiều nhất
Dưới đây là những kênh truyền hình được các doanh nghiệp lựa chọn booking quảng cáo nhiều nhất nhờ khả năng tiếp cận khán giả vượt trội và hiệu quả đã được chứng minh.
Kênh quốc gia (VTV):
- VTV1 & VTV3 là hai lựa chọn hàng đầu nhờ độ phủ sóng toàn quốc.
- VTV1: Kênh thời sự, chính luận. Lý tưởng để xây dựng uy tín thương hiệu, đặc biệt trong các khung giờ vàng như "Thời sự 19h".
- VTV3: Kênh giải trí số một với rating luôn ở mức cao. Thu hút khán giả trẻ và đại chúng qua các gameshow, phim truyện và sự kiện thể thao lớn.

Kênh dẫn đầu thị phần phía nam:
- THVL1 (Truyền hình Vĩnh Long): Thống trị thị trường Đồng bằng sông Cửu Long với thế mạnh về phim truyện và các chương trình giải trí có nội dung gần gũi, đạt tỷ suất người xem cao bậc nhất cả nước.
- HTV7 (Đài truyền hình TP.HCM): Kênh giải trí chủ lực tại thị trường năng động nhất Việt Nam, là cầu nối hiệu quả để doanh nghiệp tiếp cận khán giả thành thị có sức mua cao.
Kênh chuyên biệt:
- Các kênh phim truyện (HTV2, TodayTV), thể thao (K+), hay thiếu nhi (VTV7) là giải pháp hiệu quả cho những doanh nghiệp muốn nhắm thẳng vào các nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể, giúp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
Đánh giá hiệu quả quảng cáo truyền hình
Các chỉ số tiếp cận & Hiệu suất
Đây là nhóm chỉ số nền tảng, cho biết quảng cáo đã được phát sóng và tiếp cận khán giả ở quy mô nào.
- Lượt tiếp cận (Reach): Là tổng số người hoặc hộ gia đình riêng biệt đã xem quảng cáo ít nhất một lần trong suốt chiến dịch. Chỉ số này đo lường độ phủ của quảng cáo.
- Ví dụ: Chiến dịch quảng cáo sữa Vinamilk mới đạt 15 triệu người xem trên toàn quốc, có nghĩa là Reach = 15,000,000.
- Tần suất (Frequency): Là số lần trung bình một người xem (trong nhóm đã tiếp cận) nhìn thấy quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định. Tần suất hợp lý giúp thông điệp khắc sâu vào tâm trí khách hàng.
- Ví dụ: Trong 15 triệu người đã xem, trung bình mỗi người xem quảng cáo 4 lần. Vậy Frequency = 4.
- Điểm đánh giá tổng hợp (Gross Rating Points - GRPs): Đây là thước đo "sức nặng" của một chiến dịch, kết hợp cả độ phủ và tần suất. Nó là một chỉ số tiêu chuẩn trong ngành để so sánh quy mô của các chiến dịch khác nhau.
GRPs=Reach (%)×Average Frequency- Ví dụ: Nếu quảng cáo tiếp cận được 70% khán giả mục tiêu và tần suất trung bình là 5, thì GRPs của chiến dịch là 70 x 5 = 350.

Đo lường tác động thương hiệu
Nhóm này đánh giá sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của khán giả đối với thương hiệu sau khi xem quảng cáo. Phương pháp chính là thực hiện khảo sát trước và sau chiến dịch (Pre-post Campaign Survey).
- Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness): Đo lường tỷ lệ khán giả nhận ra hoặc nhớ đến thương hiệu khi được hỏi.
- Ví dụ: Trước chiến dịch, 25% người được hỏi nhận biết thương hiệu nước giải khát X. Sau chiến dịch, con số này tăng lên 45%. Điều này cho thấy quảng cáo đã thành công trong việc tăng độ phủ nhận diện.
- Khả năng ghi nhớ quảng cáo: Đo lường tỷ lệ khán giả có thể nhớ lại nội dung, thông điệp hoặc các yếu tố đặc trưng (diễn viên, âm nhạc) của quảng cáo.
- Ví dụ: Một cuộc khảo sát cho thấy 60% khán giả nhớ được giai điệu "Điện Máy Xanh" sau khi xem quảng cáo, chứng tỏ yếu tố âm nhạc rất hiệu quả.
- Sự yêu thích và thái độ: Đánh giá xem quảng cáo có cải thiện được hình ảnh và thái độ tích cực của khán giả đối với thương hiệu hay không.
- Ví dụ: Sau khi xem quảng cáo về cam kết phát triển bền vững của một công ty, tỷ lệ khán giả có "cái nhìn rất tích cực" về công ty đó tăng từ 15% lên 30%.
Phân tích tác động kinh doanh
Đây là nhóm phương pháp quan trọng nhất, gắn liền hiệu quả quảng cáo với mục tiêu cuối cùng là doanh thu.
- Phân tích doanh số: Đây không chỉ là việc so sánh doanh số trước và sau chiến dịch một cách đơn thuần. Một phương pháp chuyên nghiệp hơn là so sánh doanh số ở khu vực chạy quảng cáo với một khu vực đối chứng (không chạy quảng cáo) để loại bỏ các yếu tố ảnh hưởng khác (ví dụ: mùa vụ, khuyến mãi toàn quốc).
- Ví dụ: Doanh số bán hàng tại TP.HCM (nơi quảng cáo được phát sóng dày đặc) tăng 18% trong thời gian chiến dịch, trong khi tại Đà Nẵng (khu vực đối chứng) chỉ tăng 5%. Mức tăng trưởng do quảng cáo mang lại (Sales Lift) có thể ước tính là 18% - 5% = 13%.
- Mô hình hỗn hợp tiếp thị (Marketing Mix Modeling - MMM): Đây là một phương pháp phân tích thống kê cao cấp, sử dụng dữ liệu lịch sử (doanh số, chi tiêu quảng cáo TV, chi tiêu digital, khuyến mãi, giá cả, hoạt động của đối thủ...) để xác định chính xác phần trăm đóng góp của quảng cáo truyền hình vào tổng doanh thu.
- Ví dụ: Một phân tích MMM chỉ ra rằng, trong quý vừa qua, quảng cáo TV đã đóng góp 10% vào tổng doanh thu của công ty, trong khi quảng cáo trên mạng xã hội đóng góp 7%.

Đo lường phản hồi trực tiếp (Direct Response)
Nếu quảng cáo được thiết kế để kêu gọi hành động ngay lập tức, hiệu quả của nó có thể được đo lường gần như trong thời gian thực.
- Theo dõi lượng truy cập Website & Quét mã QR: Theo dõi sự gia tăng đột biến của lưu lượng truy cập vào website ngay sau khi quảng cáo được phát sóng trên TV, đặc biệt là trong các khung giờ vàng. Việc sử dụng một URL riêng (ví dụ: yourbrand.com/tv) hoặc mã QR trên màn hình giúp việc đo lường trở nên chính xác hơn.
- Ví dụ: Lượng truy cập vào website của một sàn thương mại điện tử tăng vọt 300% trong vòng 5 phút sau khi quảng cáo của họ xuất hiện trong giờ nghỉ giữa hiệp một trận bóng đá quan trọng.
- Theo dõi cuộc gọi hoặc tin nhắn: Sử dụng một số điện thoại hotline hoặc mã khuyến mãi dành riêng cho chiến dịch quảng cáo trên TV.
- Ví dụ: Quảng cáo về một sản phẩm bảo hiểm hiển thị số hotline 1800-xxxx. Hệ thống tổng đài ghi nhận 2,000 cuộc gọi đến số này trong tuần đầu tiên phát sóng, cho thấy quảng cáo đã tạo ra sự quan tâm trực tiếp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quảng cáo truyền hình
Bối cảnh kinh tế - xã hội
Tình hình kinh tế vĩ mô có tác động trực tiếp đến sức mua và tâm lý tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến sự tiếp nhận quảng cáo.
- Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng: Người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu mạnh hơn cho cả hàng hóa thiết yếu và xa xỉ. Các quảng cáo về du lịch, bất động sản, xe hơi hay sản phẩm công nghệ cao cấp thường đạt hiệu quả tốt.
- Trong giai đoạn kinh tế suy thoái: Chi tiêu được thắt chặt, ưu tiên cho các sản phẩm thiết yếu.
- Ví dụ: Một quảng cáo về mì ăn liền hay dầu ăn trong thời kỳ kinh tế khó khăn sẽ có mức độ liên quan và hiệu quả cao hơn đáng kể so với quảng cáo một chuyến du lịch châu Âu. Tương tự, thông điệp "tiết kiệm" và "giá cả phải chăng" sẽ thu hút sự chú ý hơn là các thông điệp về "đẳng cấp" hay "xa xỉ".

Yếu tố văn hóa và tôn giáo
Thông điệp và hình ảnh quảng cáo phải phù hợp và tôn trọng các giá trị văn hóa, tín ngưỡng của thị trường mục tiêu. Sự thiếu nhạy bén về văn hóa có thể gây ra phản ứng tiêu cực và làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh thương hiệu.
- Ví dụ tại Việt Nam: Các quảng cáo vào dịp Tết Nguyên Đán thường xoay quanh chủ đề sum họp gia đình, tình thân (như các chiến dịch của Neptune, OMO) vì chúng cộng hưởng mạnh mẽ với giá trị văn hóa cốt lõi của người Việt. Ngược lại, một quảng cáo có hình ảnh hoặc thông điệp đi ngược lại thuần phong mỹ tục sẽ nhanh chóng bị cộng đồng tẩy chay.
Chất lượng sản xuất và kỹ thuật
Chất lượng kỹ thuật là yếu tố đầu tiên tạo ấn tượng với khán giả. Một quảng cáo được đầu tư kỹ lưỡng về mặt hình ảnh, âm thanh và kỹ xảo sẽ dễ dàng thu hút sự chú ý và truyền tải sự chuyên nghiệp của thương hiệu.
- Ví dụ: Một quảng cáo điện thoại thông minh với những cảnh quay sắc nét, màu sắc sống động và hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà sẽ thuyết phục người xem về chất lượng cao cấp của sản phẩm tốt hơn nhiều so với một quảng cáo có hình ảnh mờ, âm thanh rè và kỹ xảo sơ sài.

Đặc tính sản phẩm và định vị giá
Bản chất của sản phẩm và mức giá của nó quyết định cách tiếp cận và thông điệp quảng cáo.
- Sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG): Thường nhấn mạnh vào lợi ích tức thời, sự tiện lợi và giá cả cạnh tranh.
- Sản phẩm giá trị cao (ô tô, bảo hiểm): Cần xây dựng niềm tin, nhấn mạnh vào chất lượng, độ bền, uy tín thương hiệu và các giá trị dài hạn.
- Ví dụ: Quảng cáo một chai nước ngọt có thể tập trung vào cảm giác sảng khoái, nhưng quảng cáo một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ phải tập trung vào sự an tâm, bảo vệ tương lai cho gia đình.
Ngân sách và lựa chọn kênh/khung giờ
Chi phí quảng cáo truyền hình rất lớn, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược phân bổ ngân sách thông minh. Hiệu quả không chỉ đến từ việc quảng cáo hay, mà còn từ việc quảng cáo được phát sóng đúng nơi, đúng lúc.
- Ví dụ: Quảng cáo sản phẩm đồ chơi trẻ em sẽ đạt hiệu quả tối ưu khi phát sóng trên các kênh thiếu nhi (như VTV7, Bibi) vào các khung giờ buổi tối hoặc cuối tuần. Trong khi đó, quảng cáo các sản phẩm tài chính, ngân hàng sẽ phù hợp hơn với các kênh tin tức (như VTV1) vào khung giờ vàng (19h-20h) khi đối tượng khán giả người lớn đang theo dõi.
Chiến lược quảng cáo truyền hình
Xác định mục tiêu chiến dịch rõ ràng
Trước khi sản xuất, hãy xác định mục tiêu cuối cùng của quảng cáo là gì. Việc này sẽ định hướng toàn bộ nội dung, thông điệp và cách thức đo lường hiệu quả. Các mục tiêu phổ biến bao gồm:
- Tăng mức độ nhận diện (Awareness): Giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới hoặc củng cố vị thế thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
- Ví dụ: Khi VinFast ra mắt các mẫu xe điện mới, chiến dịch quảng cáo của họ tập trung vào việc tạo sự nhận biết rộng rãi về một thương hiệu xe điện "Make in Vietnam" với công nghệ hiện đại, phủ sóng trên các kênh VTV vào giờ vàng để tiếp cận tối đa khán giả.
- Thúc đẩy doanh số (Conversion): Kích thích hành động mua hàng ngay lập tức, thường gắn liền với một chương trình khuyến mãi cụ thể.
- Ví dụ: Quảng cáo của các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada vào các dịp "Sale lương về" hay "11.11" luôn tập trung vào các ưu đãi giảm giá sâu, miễn phí vận chuyển, và kêu gọi "Mua ngay trên app!" để thúc đẩy doanh số tức thì.
- Xây dựng tình yêu thương hiệu (Brand Building): Tạo dựng một hình ảnh, cảm xúc tích cực và sự gắn kết lâu dài với khách hàng mà không trực tiếp bán một sản phẩm nào.
- Ví dụ: Quảng cáo Tết của Neptune qua nhiều năm với thông điệp "Về nhà đón Tết, gia đình trên hết" không chỉ bán dầu ăn mà còn xây dựng hình ảnh một thương hiệu gắn liền với giá trị gia đình, tạo ra sự đồng cảm và yêu mến sâu sắc.

Xây dựng thông điệp cốt lõi
Một quảng cáo 30 giây không thể nói mọi thứ. Hãy tập trung vào một thông điệp duy nhất, dễ nhớ và chạm đến "nỗi đau" hoặc "mong muốn" của khách hàng mục tiêu.
- Thấu hiểu khán giả: Nghiên cứu nhân khẩu học, sở thích và insight của đối tượng bạn muốn nhắm đến. Họ là ai? Điều gì khiến họ quan tâm?
- Thông điệp đơn giản và độc đáo: Truyền tải lợi ích chính của sản phẩm một cách sáng tạo và khác biệt so với đối thủ.
- Ví dụ: Thay vì nói "Bột giặt của chúng tôi rất sạch", OMO đã thành công với thông điệp "Ngại gì vết bẩn". Thông điệp này không chỉ nói về tính năng sản phẩm mà còn khuyến khích trẻ em tự do khám phá, chạm đúng vào tâm lý của các bậc phụ huynh hiện đại.
Lựa chọn kênh và khung giờ chiến lược
Phát quảng cáo ở đâu và khi nào cũng quan trọng như nội dung của nó.
- Chọn đúng Kênh: Phân tích đối tượng khán giả của từng kênh. Một thương hiệu bỉm sữa sẽ hiệu quả hơn khi quảng cáo trên các kênh có chương trình dành cho gia đình (ví dụ: VTV3, TodayTV) thay vì kênh thể thao.
- Chọn đúng khung giờ:
- Giờ vàng (khoảng 19h-22h): Có lượng người xem cao nhất nhưng cũng đắt đỏ nhất. Phù hợp cho các chiến dịch cần độ phủ sóng rộng (như quảng cáo của các ông lớn ngành hàng tiêu dùng, điện tử).
- Các khung giờ khác: Đừng bỏ qua các khung giờ "ngách". Một thương hiệu thực phẩm chức năng cho người cao tuổi có thể đạt hiệu quả chi phí tốt hơn khi quảng cáo vào buổi sáng các ngày trong tuần, thời điểm đối tượng mục tiêu của họ có nhiều khả năng xem TV nhất.

Kêu gọi hành động mạnh mẽ
Sau khi thu hút khán giả, hãy cho họ biết chính xác bạn muốn họ làm gì tiếp theo. CTA phải rõ ràng, đơn giản và có tính thúc đẩy.
- Ví dụ truyền thống: "Gọi ngay đến tổng đài 1900-XXXX để được tư vấn miễn phí."
- Ví dụ hiện đại:
- "Quét mã QR trên màn hình để tải ứng dụng và nhận ngay voucher giảm giá."
- "Truy cập website [TênThươngHiệu].vn để tìm hiểu thêm và đặt hàng."
- "Tìm kiếm '[Tên Sản Phẩm]' trên các sàn thương mại điện tử ngay hôm nay!"
Tận dụng quảng cáo phản hồi trực tiếp
Đối với các sản phẩm cần giải thích kỹ lưỡng về tính năng và lợi ích, DRTV là một chiến lược hiệu quả. Đây là các quảng cáo có thời lượng dài hơn (từ 2-30 phút), tập trung vào việc trình diễn sản phẩm và thúc đẩy việc đặt hàng ngay lập tức qua điện thoại.
- Đặc điểm:
- Trình diễn sản phẩm chi tiết (demo).
- Luôn kèm theo ưu đãi hấp dẫn (giảm giá, quà tặng).
- Số điện thoại đặt hàng được hiển thị liên tục.
- Ví dụ: Các kênh mua sắm tại nhà như VGS Shopping, SCJ TV thường sử dụng hình thức này để bán các sản phẩm như dụng cụ nhà bếp đa năng, máy massage, thiết bị tập thể dục tại nhà. Họ giải thích cặn kẽ mọi vấn đề sản phẩm có thể giải quyết, từ đó thuyết phục người xem gọi điện đặt hàng ngay.
Quy định về quảng cáo trên truyền hình
Quy định về nội dung và ngôn ngữ
- Tính trung thực: Thông tin về sản phẩm, dịch vụ phải chính xác, rõ ràng, không được cường điệu hóa hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
- Hàng hóa, dịch vụ cấm: Nghiêm cấm quảng cáo các sản phẩm, dịch vụ thuộc danh mục cấm theo quy định của pháp luật (ví dụ: vũ khí, thuốc lá, ma túy).
- Thuần phong mỹ tục: Nội dung quảng cáo phải phù hợp với các giá trị đạo đức và văn hóa truyền thống của Việt Nam.
- Ngôn ngữ (Điều 18, Luật Quảng cáo):
- Nội dung quảng cáo phải được thể hiện bằng tiếng Việt, ngoại trừ các trường hợp như tên thương hiệu, nhãn hiệu hoặc khẩu hiệu quốc tế không thể thay thế.
- Khi sử dụng song ngữ, khổ chữ nước ngoài không được vượt quá 3/4 khổ chữ tiếng Việt và phải đặt bên dưới. Khi phát sóng, tiếng Việt phải được đọc trước.
Quy định về thời lượng và tần suất phát sóng (Điều 22, Luật Quảng cáo)
- Giới hạn tổng thời lượng:
- Kênh truyền hình trả tiền: Thời lượng quảng cáo không vượt quá 5% tổng thời lượng phát sóng trong một ngày.
- Kênh truyền hình miễn phí: Thời lượng quảng cáo không vượt quá 10% tổng thời lượng phát sóng trong một ngày.
- Lưu ý: Quy định này không áp dụng cho các kênh hoặc chương trình chuyên về quảng cáo.
- Quy định ngắt sóng để quảng cáo:
- Chương trình cấm quảng cáo: Không được phát quảng cáo trong các chương trình thời sự, hoặc các chương trình truyền hình trực tiếp về sự kiện chính trị trọng đại và lễ kỷ niệm quốc gia.
- Chương trình phim truyện: Không được ngắt quảng cáo quá 02 lần, mỗi lần không quá 05 phút.
- Chương trình giải trí: Không được ngắt quảng cáo quá 04 lần, mỗi lần không quá 05 phút.
- Quảng cáo dạng chữ chạy hoặc hình ảnh: Các hình thức quảng cáo bằng chữ chạy hoặc chuỗi hình ảnh ở phía dưới màn hình không được chiếm quá 10% chiều cao màn hình và không được tính vào tổng thời lượng quảng cáo.
Quy định đặc thù và cấp phép
- Giấy phép quảng cáo: Một số ngành hàng đặc thù như dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm... đòi hỏi phải có giấy phép xác nhận nội dung quảng cáo từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền trước khi phát sóng.
- Kênh chuyên quảng cáo: Việc thành lập kênh hoặc chương trình chuyên về quảng cáo phải được cơ quan quản lý nhà nước về báo chí cấp phép dựa trên hồ sơ hợp lệ.
Hình thức quảng cáo truyền hình vẫn rất được các doanh nghiệp ưa chuộng hiện nay vì những kết quả mà nó đem lại. Bạn cần cập nhật thêm nhiều bài viết hay khác về ngành quảng cáo, truyền thông marketing thì hãy theo dõi mục diễn đàn của Nganhquangcao.vn nhé.
info@nganhquangcao.vn
Hỗ trợ
