Thành công phòng vé vang dội của "F1: The Movie" không chỉ là một chiến thắng thương mại đơn thuần cho Apple. Nó là đỉnh điểm của một hành trình kéo dài 6 năm, một phép thử quan trọng và là lời khẳng định cho tham vọng của gã khổng lồ công nghệ trong việc định hình lại vai trò của điện ảnh trong hệ sinh thái tỷ đô của mình.
Sau nhiều năm kiên trì đầu tư vào thị trường điện ảnh với những kết quả trái chiều, Apple cuối cùng đã tìm thấy "trái ngọt" với bom tấn "F1: The Movie". Tác phẩm do hãng sản xuất và hợp tác phát hành cùng Warner Bros. đã tạo nên một cơn sốt phòng vé toàn cầu, thu về 144 triệu USD chỉ sau 72 giờ đầu công chiếu. Con số này không chỉ là một kỷ lục đối với Apple Original Films mà còn đặt ra một câu hỏi lớn: Liệu đây có phải là bước ngoặt mở đường cho một hệ sinh thái nội dung mới mang dấu ấn Apple, hay chỉ đơn thuần là một phép thử chiến lược trong hành trình mở rộng dịch vụ giải trí số?
Cú hích phòng vé và "trái ngọt" sau 6 năm thử nghiệm
Với sự tham gia của tài tử Brad Pitt trong vai chính, "F1: The Movie" đã chứng tỏ sức hút mãnh liệt. Trong tuần đầu ra mắt, phim đã thu về 55,6 triệu USD từ thị trường Bắc Mỹ và một con số ấn tượng 88,4 triệu USD từ 78 thị trường quốc tế. Doanh thu mở màn này đã giúp Apple thu hồi gần 3/4 ngân sách sản xuất khổng lồ, ước tính vào khoảng 250 - 300 triệu USD (chưa bao gồm chi phí tiếp thị).
Tính đến cuối tuần qua, tổng doanh thu toàn cầu của bộ phim đã chính thức vượt mốc 293 triệu USD. Thành tích này không chỉ giúp "F1: The Movie" vượt qua kỷ lục của "Napoleon" (221 triệu USD) để trở thành bộ phim ăn khách nhất trong lịch sử Apple Original Films, mà còn đánh dấu một bước tiến vượt bậc của Apple trong tham vọng chinh phục Hollywood. Đáng chú ý, thành công tại thị trường quốc tế đã vượt xa mọi dự đoán, đặc biệt đối với một bộ phim nguyên bản không dựa trên bất kỳ thương hiệu hay vũ trụ điện ảnh có sẵn nào.
Ông Paul Dergarabedian, Chuyên gia phân tích truyền thông cao cấp tại Comscore, nhận định: “Đây là ví dụ điển hình cho cách một nền tảng trực tuyến có thể phát triển một bộ phim được thiết kế riêng cho màn ảnh rộng, đồng thời quảng bá hiệu quả trên hàng triệu màn hình nhỏ nhờ vào sức mạnh công nghệ.”
Thành công này không đến từ sự may mắn. Một trong những yếu tố then chốt là chiến lược hợp tác chặt chẽ với IMAX ngay từ giai đoạn tiền kỳ, tích hợp công nghệ quay phim đặc trưng và lên kế hoạch phát hành đặc biệt kéo dài 3 tuần. Hơn nữa, chiến dịch quảng bá được triển khai theo hướng số hóa, tập trung vào trải nghiệm người dùng. Trailer phim xuất hiện nổi bật trên trang chủ Apple TV+, và người dùng iPhone nhận được thông báo đẩy qua Apple Pay kèm mã giảm giá vé, một cách tiếp cận thông minh nhắm thẳng vào nhóm khán giả trưởng thành.
Hành trình gập ghềnh và bài học từ những thất bại
Trước "F1: The Movie", hành trình điện ảnh của Apple không hề bằng phẳng. Trong 6 năm, dù không ngần ngại chi đậm cho các dự án quy mô lớn với những tên tuổi hàng đầu như Leonardo DiCaprio trong "Killers of the Flower Moon" hay đạo diễn Ridley Scott với "Napoleon", phần lớn các tác phẩm đều không mang lại thành công thương mại như kỳ vọng. Các dự án khác như "Fly Me to the Moon" hay "Argylle" cũng gây thất vọng tại phòng vé. Ngay cả "CODA", bộ phim từng mang về giải Oscar danh giá cho Phim hay nhất, cũng là một thành công trên nền tảng trực tuyến chứ không phải ở rạp chiếu.
Những kết quả này dường như đã buộc Apple phải xem xét lại chiến lược của mình. Có thông tin cho rằng hãng đã rút ngắn thời gian chiếu rạp của một số phim và hủy kế hoạch sản xuất phần hai của "Wolfs" (với sự tham gia của Brad Pitt và George Clooney) để tránh rủi ro.
Tham vọng thực sự: Điện ảnh là công cụ chiến lược, không phải cỗ máy kiếm tiền
Với vốn hóa thị trường hơn 3.000 tỷ USD, Apple không xem lợi nhuận phòng vé là mục tiêu cuối cùng. Theo các nhà phân tích như Peter Kafka, có hai giả thuyết chính giải thích cho khoản đầu tư khổng lồ của Apple vào điện ảnh.
-
Marketing cảm xúc: Các bộ phim chất lượng cao, được giới phê bình đánh giá tốt và giành giải thưởng sẽ tạo ra thiện cảm và uy tín cho thương hiệu Apple. Khi khán giả yêu thích một bộ phim của Apple, họ cũng có xu hướng nhìn nhận tích cực hơn về các sản phẩm phần cứng như iPhone, iPad hay MacBook.
-
Mở rộng hệ sinh thái dịch vụ: Trong bối cảnh doanh số iPhone có dấu hiệu chững lại, mảng dịch vụ (Apple TV+, iCloud, Apple Music) được xác định là động lực tăng trưởng mới. Các nội dung độc quyền, chất lượng cao là "mồi câu" để thu hút và giữ chân người dùng trong hệ sinh thái trả phí của Apple.
Chính CEO Tim Cook từng chia sẻ với Variety: “Chúng tôi tham gia lĩnh vực này vì muốn kể những câu chuyện hay, đồng thời biến nó thành một ngành kinh doanh tốt.” Tuy nhiên, "F1: The Movie" được xem như một "phép thử" quan trọng để Apple đo lường điểm cân bằng giữa việc xây dựng thương hiệu, phát triển nội dung và bài toán kinh doanh.
Tương lai bỏ ngỏ và cuộc chơi của những gã khổng lồ
Dù thành công vang dội, tương lai chiến lược điện ảnh của Apple vẫn còn là một dấu hỏi. Theo Puck News, sau "F1: The Movie", Apple sẽ không phát hành thêm bất kỳ bộ phim quy mô lớn nào tại rạp trong năm 2025 và 2026. Động thái này cho thấy sự dè dặt và có lẽ là cả sự hoài nghi về hiệu quả lâu dài của mô hình phát hành rạp trong bức tranh chiến lược tổng thể.
Apple không đơn độc trong cuộc chơi này. Amazon đã mua lại MGM Studios và chi hàng trăm triệu đô cho series "The Rings of Power" để củng cố dịch vụ Prime. Netflix, từ một "kẻ anti-rạp chiếu", cũng đã linh hoạt hơn khi cho phép một số phim ra rạp giới hạn để thu hút các nhà làm phim lớn. Trong khi đó, Google và Meta lại chọn hướng đi khác, tập trung vào các sản phẩm cốt lõi như AI hay metaverse.
Thành công của "F1: The Movie" đã chứng minh rằng Apple có đủ tiềm lực và sự tinh khôn để tạo ra một bom tấn đại chúng. Tuy nhiên, liệu họ có thực sự cam kết xây dựng một đế chế điện ảnh bền vững như Disney hay Marvel, hay chỉ xem đây là những chiến dịch marketing đắt đỏ cho một mục tiêu lớn hơn, vẫn là câu chuyện hấp dẫn đang chờ được hé lộ trong tương lai.
info@nganhquangcao.vn
Hỗ trợ
